Characters remaining: 500/500
Translation

quy thuận

Academic
Friendly

Từ "quy thuận" trong tiếng Việt có nghĩachấp nhận, phục tùng hoặc trở về với một trạng thái, vị trí mình đã từng . Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự chấp nhận, sự phục tùng, hoặc sự trở về với một hệ thống, tổ chức nào đó.

Định nghĩa:
  • Quy thuận: hành động chấp nhận, phục tùng một cách tự nguyện hoặc trở về với một trạng thái trước đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh chính trị:

    • "Sau nhiều năm chiến tranh, các bên đã quyết định quy thuận để tìm kiếm hòa bình." (Các bên đã chấp nhận từ bỏ xung đột để hướng tới hòa bình.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Anh ta đã quy thuận theo yêu cầu của cấp trên để hoàn thành dự án." (Anh ta đã chấp nhận làm theo yêu cầu của cấp trên.)
  3. Trong giáo dục:

    • "Học sinh cần quy thuận với quy tắc của trường để một môi trường học tập tốt." (Học sinh cần chấp nhận tuân theo quy tắc của nhà trường.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Quy phục: Từ này có nghĩa gần giống với "quy thuận", nhưng thường mang tính chất bắt buộc hơn, tức là bị ép buộc phải phục tùng.
  • Quy về: Có nghĩa là quay trở lại, trở về với một nơi hoặc trạng thái nào đó, không nhất thiết phải mang ý nghĩa phục tùng.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Phục tùng: Chấp nhận làm theo yêu cầu hay mệnh lệnh của người khác.
  • Chấp nhận: Đưa ra sự đồng ý với điều đó, có thể ý kiến, yêu cầu hay tình huống.
  • Tùng phục: Một từ có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự.
Lưu ý:
  • "Quy thuận" thường mang sắc thái tích cực hơn so với "quy phục", có thể được hiểu một sự chấp nhận tự nguyện, trong khi "quy phục" có thể ám chỉ sự ép buộc.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm về mức độ tự nguyện trong hành động.
  1. Nh. Quy phục.

Similar Spellings

Words Containing "quy thuận"

Comments and discussion on the word "quy thuận"